![](img/dict/02C013DD.png) | [hiện tượng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phenomenon |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quan sát một hiện tượng vật lý |
| To observe a physical phenomenon |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Loại trừ hiện tượng tiêu cực trong các bệnh viện công lập |
| To eliminate negative phenomena in public hospitals |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bóng đá là một hiện tượng của thế kỷ 20 |
| Football is a 20th-century phenomenon |